Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán sửa

U+7A1C, 稜
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7A1C

[U+7A1B]
CJK Unified Ideographs
[U+7A1D]
U+F956, 稜
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-F956

[U+F955]
CJK Compatibility Ideographs
[U+F957]

Tra cứu sửa

Chuyển tự sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

Danh từ sửa

  1. Cạnh, đường biên, bờ. Dùng Trong hình học, lý thuyết đồ thị (cạnh đồ thị),…

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

rừng, lăng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɨ̤ŋ˨˩ laŋ˧˧ʐɨŋ˧˧ laŋ˧˥ɹɨŋ˨˩ laŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹɨŋ˧˧ laŋ˧˥ɹɨŋ˧˧ laŋ˧˥˧