知
Tra từ bắt đầu bởi | |||
知 |
Chữ Hán sửa
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Xem thêm sửa
Tiếng Quan Thoại sửa
Cách phát âm sửa
- Bính âm: zhī (zhi1)
- Wade–Giles: zi1
Động từ sửa
知
Dịch sửa
Danh từ sửa
知
Đồng nghĩa sửa
Dịch sửa
Tính từ sửa
知
- Khôn.
Đồng nghĩa sửa
Dịch sửa
Chữ Nôm sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
知 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨi˧˧ ʨi˧˥ ʨəː˧˧ | tʂi˧˥ tʂḭ˩˧ tʂəː˧˥ | tʂi˧˧ tʂi˧˥ tʂəː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂi˧˥ tʂi˩˩ tʂəː˧˥ | tʂi˧˥˧ tʂḭ˩˧ tʂəː˧˥˧ |