Chữ Hán sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

Từ nguyên sửa

(hoàng, màu vàng, tượng trưng cho vua) + (tử, nghĩa là con)

Danh từ sửa

皇子

  1. Hoàng tử; con trai vua.

Đồng nghĩa sửa