Chữ Hán giản thể sửa


Chuyển tự sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

现在

  1. Hiện tại, hiện nay, bây giờ, lúc này, giờ đây.
    现在技术时代Bây giờ là thời đại của kỹ thuật.

Dịch sửa

Tính từ sửa

现在

  1. Hiện đại.
    现在诗歌论坛Diễn đàn thơ ca hiện đại.
  2. Hiện tại, hiện nay.
    现在的性生活安全吗? — Cuộc sống hiện tại của bạn có an toàn không?

Dịch sửa

hiện đại
hiện tại

Phó từ sửa

现在

  1. Hiện nay, bây giờ, lúc này, giờ đây.
    现在准备宝宝啊 — Tôi hiện nay đang chuẩn bịem bé rồi.

Dịch sửa