Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán phồn thể sửa

U+6771, 東
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6771

[U+6770]
CJK Unified Ideographs
[U+6772]
Bút thuận
 

Tra cứu sửa

Chuyển tự sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

  1. Đông, phía đông, hướng đông.
    廣東 - Quảng Đông

Trái nghĩa sửa

Từ liên hệ sửa

Dịch sửa

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

đồng, đông, đang

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗə̤wŋ˨˩ ɗəwŋ˧˧ ɗaːŋ˧˧ɗəwŋ˧˧ ɗəwŋ˧˥ ɗaːŋ˧˥ɗəwŋ˨˩ ɗəwŋ˧˧ ɗaːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗəwŋ˧˧ ɗəwŋ˧˥ ɗaːŋ˧˥ɗəwŋ˧˧ ɗəwŋ˧˥˧ ɗaːŋ˧˥˧