東
Tra từ bắt đầu bởi | |||
東 |
Chữ Hán phồn thể sửa
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Tra cứu sửa
Chuyển tự sửa
Tiếng Quan Thoại sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh:
- Bính âm: dōng (dong1)
- Wade–Giles: tung1
Danh từ sửa
東
- Đông, phía đông, hướng đông.
- 廣東 - Quảng Đông
Trái nghĩa sửa
Từ liên hệ sửa
Dịch sửa
Chữ Nôm sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
東 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗə̤wŋ˨˩ ɗəwŋ˧˧ ɗaːŋ˧˧ | ɗəwŋ˧˧ ɗəwŋ˧˥ ɗaːŋ˧˥ | ɗəwŋ˨˩ ɗəwŋ˧˧ ɗaːŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗəwŋ˧˧ ɗəwŋ˧˥ ɗaːŋ˧˥ | ɗəwŋ˧˧ ɗəwŋ˧˥˧ ɗaːŋ˧˥˧ |