明
Tra từ bắt đầu bởi | |||
明 |
Chữ Hán sửa
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Từ nguyên sửa
Tiếng Quan Thoại sửa
Cách phát âm sửa
- Bính âm: míng (ming2)
- Wade-Giles: ming2
Tính từ sửa
明
Động từ sửa
明
Danh từ sửa
明
- Nhà Minh trong lịch sử Trung Quốc (1368-1644), khởi nghiệp bởi Minh Thái Tổ (明太祖).
Từ dẫn xuất sửa
Từ liên hệ sửa
Thành ngữ sửa
Chữ Nôm sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
明 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
məjŋ˧˧ miəŋ˧˧ mə̤ŋ˨˩ mïŋ˧˧ mɨ̤ŋ˨˩ | men˧˥ miəŋ˧˥ məŋ˧˧ mïn˧˥ mɨŋ˧˧ | məːn˧˧ miəŋ˧˧ məŋ˨˩ mɨn˧˧ mɨŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
meŋ˧˥ miəŋ˧˥ məŋ˧˧ mïŋ˧˥ mɨŋ˧˧ | meŋ˧˥˧ miəŋ˧˥˧ məŋ˧˧ mïŋ˧˥˧ mɨŋ˧˧ |