Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán sửa

U+6183, 憃
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6183

[U+6182]
CJK Unified Ideographs
[U+6184]

Tra cứu sửa

Chuyển tự sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

Danh từ sửa

  1. (Thông tục) Người ngu dại, người ngu đần, người ngớ ngẩn.
  2. (Thông tục) Người ngờ nghệch, người ngớ ngẩn, người khờ dại.