套
Tra từ bắt đầu bởi | |||
套 |
Chữ Hán giản thể sửa
|
Tiếng Quan Thoại sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh:
- Bính âm: tào
Danh từ sửa
套
- chữ tau trong bảng chữ cái Hy Lạp (Ττ).
- cái bao ngoài, cái vỏ.
- cái lồng.
- bọc bên ngoài, bọc ngoài, trùm ngoài.
- thòng lọng.
- mền bông.
- mô phỏng.
- lôi kéo.
- khuôn mẫu.
- lượng từ của (phòng, suất cơm,…)