Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán giản thể sửa

U+5957, 套
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5957

[U+5956]
CJK Unified Ideographs
[U+5958]

Tiếng Quan Thoại sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

  1. chữ tau trong bảng chữ cái Hy Lạp (Ττ).
  2. cái bao ngoài, cái vỏ.
  3. cái lồng.
  4. bọc bên ngoài, bọc ngoài, trùm ngoài.
  5. thòng lọng.
  6. mền bông.
  7. mô phỏng.
  8. lôi kéo.
  9. khuôn mẫu.
  10. lượng từ của (phòng, suất cơm,…)
    一套房子
    một căn phòng
    一套
    một suất thức ăn
    一套三本教材
    một bộ giáo trình gồm 4 quyển
    时装项链一套
    một sợi dây chuyền mới

Dịch sửa

  • Tiếng Anh: delta, to cover; covering; case; cover; (a measure word, a set of something); sheath