Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
夕照
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Trung Quốc
sửa
Danh từ
sửa
夕照
Tịch
chiếu
(
nắng
chiều
)
dusk; evening
according to; in accordance with; to shine
according to; in accordance with; to shine; to illuminate; to reflect; photograph
phồn.
(
夕照
)
夕
照
giản.
#
(
夕照
)
夕
照
Quan thoại
(
Bính âm
)
:
xīzhào
,
xìzhào
(
Chú âm phù hiệu
)
:
ㄒㄧ ㄓㄠˋ, ㄒㄧˋ ㄓㄠˋ
Quảng Đông
(
Việt bính
)
:
zik
6
ziu
3
Quan thoại
(
Hán ngữ tiêu chuẩn
, Mainland
)
+
Bính âm
]
:
xīzhào
Chú âm phù hiệu
:
ㄒㄧ ㄓㄠˋ
Tongyong Pinyin
:
sijhào
Wade–Giles
:
hsi
1
-chao
4
Yale
:
syī-jàu
Gwoyeu Romatzyh
:
shijaw
Palladius
:
сичжао
(sičžao)
IPA
Hán học
(
ghi chú
)
:
/ɕi⁵⁵ ʈ͡ʂɑʊ̯⁵¹/
(
Hán ngữ tiêu chuẩn
, Taiwan
)
+
Bính âm
]
:
xìzhào
Chú âm phù hiệu
:
ㄒㄧˋ ㄓㄠˋ
Tongyong Pinyin
:
sìjhào
Wade–Giles
:
hsi
4
-chao
4
Yale
:
syì-jàu
Gwoyeu Romatzyh
:
shihjaw
Palladius
:
сичжао
(sičžao)
IPA
Hán học
(
ghi chú
)
:
/ɕi⁵¹⁻⁵³ ʈ͡ʂɑʊ̯⁵¹/
Quảng Đông
(
Quảng Đông tiêu chuẩn
,
Quảng Châu
)
+
Việt bính
:
zik
6
ziu
3
Yale
:
jihk jiu
Bính âm tiếng Quảng Đông
:
dzik
9
dziu
3
Tiếng Quảng Đông Latinh hóa
:
jig
6
jiu
3
IPA
Hán học
(
ghi chú
)
:
/t͡sɪk̚² t͡siːu̯³³/