囑
Tra từ bắt đầu bởi | |||
囑 |
Chữ Hán sửa
|
Tra cứu sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 촉
Tiếng Quan Thoại sửa
Danh từ sửa
囑
Chữ Nôm sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
囑 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨuk˧˥ | ʨṵk˩˧ | ʨuk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨuk˩˩ | ʨṵk˩˧ |