Chữ Hán phồn thể sửa

Chữ Hán phồn thể tương đương là: 化学


Từ nguyên sửa

Từ chữ Hán phồn thể,

Tiếng Quan Thoại sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

化學

  1. Hóa học.

Tiếng Quảng Đông sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

化學

  1. Hóa học.

Tiếng Triều Tiên sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

化學

  1. Hóa học.

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

化學 viết theo chữ quốc ngữ

hóa học

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwaː˧˥ ha̰ʔwk˨˩hwa̰ː˩˧ ha̰wk˨˨hwaː˧˥ hawk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwa˩˩ hawk˨˨hwa˩˩ ha̰wk˨˨hwa̰˩˧ ha̰wk˨˨