動
Tra từ bắt đầu bởi | |||
動 |
Chữ Hán phồn thể sửa
|
Tiếng Quan Thoại sửa
Cách phát âm sửa
- Bính âm: dòng (dong4)
- Wade–Giles: tung4
Động từ sửa
動
Dịch sửa
- chuyển
Chữ Nôm sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
動 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗṵʔŋ˨˩ ɗə̰ʔwŋ˨˩ | ɗṵŋ˨˨ ɗə̰wŋ˨˨ | ɗuŋ˨˩˨ ɗəwŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗuŋ˨˨ ɗəwŋ˨˨ | ɗṵŋ˨˨ ɗə̰wŋ˨˨ |