Chữ Hán giản thể sửa

Danh từ sửa

傢俱

  1. Vật dụng trong nhà.

Đồng nghĩa sửa

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)