個
Tra từ bắt đầu bởi | |||
個 |
Chữ Hán sửa
|
Tra cứu sửa
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh:
- Phiên âm Hán-Việt: cá
- Bính âm: gè (ge4)
- Wade-Giles: ko4
Tiếng Quan Thoại sửa
Danh từ sửa
個
- Cái, từng cái một.
Đồng nghĩa sửa
Chữ Nôm sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
個 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kaː˧˥ kaːj˧˥ | ka̰ː˩˧ ka̰ːj˩˧ | kaː˧˥ kaːj˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kaː˩˩ kaːj˩˩ | ka̰ː˩˧ ka̰ːj˩˧ |