Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán sửa


U+4FD7, 俗
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4FD7

[U+4FD6]
CJK Unified Ideographs
[U+4FD8]

Tra cứu sửa

Chuyển tự sửa

Từ nguyên sửa

Sự tiến hóa của chữ
Tây Chu Xuân Thu Chiến Quốc Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh)
Kim văn Kim văn Thẻ tre thời Tần Tiểu triện Sao chép văn tự cổ
         

Tiếng Quan Thoại sửa

Danh từ sửa

  1. Phong tục; tục lệ; thói quen; tập quán.

Tính từ sửa

  1. Thô tục; tục tằn; quần chúng; thường dân.

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tục, thói

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tṵʔk˨˩ tʰɔj˧˥tṵk˨˨ tʰɔ̰j˩˧tuk˨˩˨ tʰɔj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tuk˨˨ tʰɔj˩˩tṵk˨˨ tʰɔj˩˩tṵk˨˨ tʰɔ̰j˩˧