伶
Tra từ bắt đầu bởi | |||
伶 |
Chữ Hán sửa
|
Tra cứu sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh
- Bính âm: líng (ling2)
- Phiên âm Hán-Việt: linh
- Chữ Hangul: 령
Tiếng Quan Thoại sửa
Danh từ sửa
伶
Phần ngữ nghĩa này được dịch tự động bởi bot (hoặc công cụ dịch) và có thể chưa đầy đủ, chính xác. Mời bạn kiểm tra lại, sửa chữa và bỏ bản mẫu này. |
Chữ Nôm sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
伶 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲajŋ˧˧ lïŋ˧˧ lajŋ˧˧ za̤jŋ˨˩ za̰jŋ˧˩˧ lajŋ˧˥ zajŋ˧˧ zï̤ŋ˨˩ | ɲan˧˥ lïn˧˥ lan˧˥ ʐan˧˧ ʐan˧˩˨ la̰n˩˧ ʐan˧˥ ʐïn˧˧ | ɲan˧˧ lɨn˧˧ lan˧˧ ɹan˨˩ ɹan˨˩˦ lan˧˥ ɹan˧˧ ɹɨn˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲajŋ˧˥ lïŋ˧˥ lajŋ˧˥ ɹajŋ˧˧ ɹajŋ˧˩ lajŋ˩˩ ɹajŋ˧˥ ɹïŋ˧˧ | ɲajŋ˧˥˧ lïŋ˧˥˧ lajŋ˧˥˧ ɹajŋ˧˧ ɹa̰ʔjŋ˧˩ la̰jŋ˩˧ ɹajŋ˧˥˧ ɹïŋ˧˧ |