Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán sửa

U+4E8B, 事
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4E8B

[U+4E8A]
CJK Unified Ideographs
[U+4E8C]
Bút thuận
 

Tra cứu sửa

Chuyển tự sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

Danh từ sửa

  1. Công việc, vụ việc, việc, sự vụ.
  2. Việc làm ăn, kinh doanh.
  3. Tai nạn, vụ việc bất ngờ xảy tới, sự cố.


Động từ sửa

  1. Phục vụ, phụng sự, hầu hạ.
  2. Thờ, tôn thờ.
    - con thờ mẹ cha.

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

sự,

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sɨ̰ʔ˨˩ si̤˨˩ʂɨ̰˨˨ si˧˧ʂɨ˨˩˨ si˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂɨ˨˨ si˧˧ʂɨ̰˨˨ si˧˧

Tiếng Nhật sửa

Danh từ sửa

(こと)

  1. Việc, sự vụ.