Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán sửa

U+4E1A, 业
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4E1A

[U+4E19]
CJK Unified Ideographs
[U+4E1B]
Bút thuận
 

Tiếng Quan Thoại sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

  1. Nghề nghiệp.
  2. Công việc.

Dịch sửa

nghề nghiệp
công việc