Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
世家
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Chữ Hán giản thể
sửa
Danh từ
sửa
世家
Một
gia tộc
có nhiều
đời
vinh hiển
.
仲子, 齊之
世家
也 (Trọng Tử, Tề chi thế gia dã - 孟子之滕文公下).
Văn bản
thuật
lại
lịch sử
sinh bình
,
công đức
,
hành trạng
một
nhân vật
có
danh thơm
.
孔子
世家
(Khổng Tử thế gia).
Dịch
sửa
Tiếng Trung Quốc
:
thế gia
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)