Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán sửa

U+4E11, 丑
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4E11

[U+4E10]
CJK Unified Ideographs
[U+4E12]


Tiếng Quan Thoại sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

  1. , trâu.
  2. Sửu: chi thứ hai trong mười hai chi.

Dịch sửa

sửu

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

sửu, giấu, sấu, xấu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sḭw˧˩˧ zəw˧˥ səw˧˥ səw˧˥ʂɨw˧˩˨ jə̰w˩˧ ʂə̰w˩˧ sə̰w˩˧ʂɨw˨˩˦ jəw˧˥ ʂəw˧˥ səw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂɨw˧˩ ɟəw˩˩ ʂəw˩˩ səw˩˩ʂɨ̰ʔw˧˩ ɟə̰w˩˧ ʂə̰w˩˧ sə̰w˩˧