Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán sửa

U+4E0B, 下
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4E0B

[U+4E0A]
CJK Unified Ideographs
[U+4E0C]
Bút thuận
 

Từ nguyên sửa

Sự tiến hóa của chữ
Thương Tây Chu Xuân Thu Chiến Quốc Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh)
Giáp cốt văn Kim văn Kim văn Kim văn Thẻ tre và lụa thời Sở Thẻ tre thời Tần Ancient script Tiểu triện Sao chép văn tự cổ
                 

Invalid params in call to Bản mẫu:Han etym: oracle=Character 下 Ha (Below) in Oracle Bone.svg

Tiếng Quan Thoại sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

  1. bên dưới
  2. bề dưới, có địa vị thấp kém hơn

Trái nghĩa sửa

Đồng nghĩa sửa

Dịch sửa

bên dưới
thấp kém hơn

Động từ sửa

  1. Xuống, đi xuống, đưa xuống
    - xuống núi
    - hạ cờ, cuốn cờ

Trái nghĩa sửa

Đồng nghĩa sửa

Dịch sửa

Tham khảo sửa

  • Thiều Chửu, Hán Việt Tự Điển, Nhà Xuất bản Văn hóa Thông tin, 1999, Hà Nội (dựa trên nguyên bản năm 1942 của nhà sách Đuốc Tuệ, Hà Nội).


Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

hạ,

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ha̰ːʔ˨˩ haː˧˥ha̰ː˨˨ ha̰ː˩˧haː˨˩˨ haː˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
haː˨˨ haː˩˩ha̰ː˨˨ haː˩˩ha̰ː˨˨ ha̰ː˩˧