Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán sửa

U+4E09, 三
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4E09

[U+4E08]
CJK Unified Ideographs
[U+4E0A]
Bút thuận
 

Đồng nghĩa sửa

Tiếng Đường Uông sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Quan Thoại .

Cách phát âm sửa

Số từ sửa

(sɛ̃)

  1. ba.

Tham khảo sửa

  • Redouane Djamouri (2022) Lexique tangwang-français-chinois (bằng tiếng Pháp), HAL

Tiếng Quan Thoại sửa

Cách phát âm sửa

  Bắc Kinh (nam giới)

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Hán thượng cổ *sum.

Số từ sửa

  1. Số ba, sau hai, trước bốn.

Dịch sửa

Động từ sửa

  1. Lặp lại hai ba lần.

Dịch sửa

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tám, tạm, tam

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
taːm˧˥ ta̰ːʔm˨˩ taːm˧˧ta̰ːm˩˧ ta̰ːm˨˨ taːm˧˥taːm˧˥ taːm˨˩˨ taːm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːm˩˩ taːm˨˨ taːm˧˥taːm˩˩ ta̰ːm˨˨ taːm˧˥ta̰ːm˩˧ ta̰ːm˨˨ taːm˧˥˧