三
Tra từ bắt đầu bởi | |||
三 |
Chữ Hán sửa
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Đồng nghĩa sửa
Tiếng Đường Uông sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Quan Thoại 三.
Cách phát âm sửa
Số từ sửa
三 (sɛ̃)
- ba.
Tham khảo sửa
- Redouane Djamouri (2022) Lexique tangwang-français-chinois (bằng tiếng Pháp), HAL
Tiếng Quan Thoại sửa
Cách phát âm sửa
- Bính âm: sān (san1)
- Wade–Giles: san1
Bắc Kinh (nam giới) |
Từ nguyên sửa
Số từ sửa
三
Dịch sửa
Động từ sửa
三
- Lặp lại hai ba lần.
Dịch sửa
Chữ Nôm sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
三 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
taːm˧˥ ta̰ːʔm˨˩ taːm˧˧ | ta̰ːm˩˧ ta̰ːm˨˨ taːm˧˥ | taːm˧˥ taːm˨˩˨ taːm˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
taːm˩˩ taːm˨˨ taːm˧˥ | taːm˩˩ ta̰ːm˨˨ taːm˧˥ | ta̰ːm˩˧ ta̰ːm˨˨ taːm˧˥˧ |