Tra từ bắt đầu bởi

Xem

Chữ Hán sửa

U+4603, 䘃
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4603

[U+4602]
CJK Unified Ideographs Extension A
[U+4604]

Tra cứu sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

  1. Một loại cua.
  2. Một con sâu bướm.

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

mực

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.