Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán sửa

U+342C, 㐬
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-342C

[U+342B]
CJK Unified Ideographs Extension A
[U+342D]

Tra cứu sửa

Chuyển tự sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

Tính từ sửa

  1. Hoang dã.
  2. Càn cỗi, trơ trụi.

Đồng nghĩa sửa

Danh từ sửa

  1. Vùng hoang vu.
  2. Dải đất cằn cỗi, cánh đồng hoang.
  3. Cờ hiệu

Đồng nghĩa sửa

Vùng hoang vu, cằn cỗi