Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ṵj˧˩˧uj˧˩˨uj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
uj˧˩ṵʔj˧˩

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Động từ sửa

ủi

  1. Đảo xới đất đá lênđẩy đi nơi khác (thường là để san lấp cho phẳng).
    Máy ủi.
    Xe ủi đất.
  2. (Ph.) . (quần áo).

Dịch sửa

Tham khảo sửa