ồn
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
o̤n˨˩ | oŋ˧˧ | oŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
on˧˧ |
Phiên âm Hán–Việt sửa
Chữ Nôm sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự sửa
Tính từ sửa
ồn
- Xem dưới đây
Phó từ sửa
ồn trgt.
- Có nhiều âm thanh, tiếng động làm cho khó chịu.
- Gian nhà chật hẹp ồn lên (Nguyễn Đình Thi)
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- "ồn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)