Tiếng Thái sửa

 
ช้าง.

Cách phát âm sửa

Chính tả/Âm vịช้าง
d͡ʑ ˆ ā ŋ
Chuyển tựPaibooncháang
Viện Hoàng giachang
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/t͡ɕʰaːŋ˦˥/(V)

Danh từ sửa

ช้าง

  1. Con voi.

Đồng nghĩa sửa