Tiếng Thái sửa

Cách phát âm sửa

Chính tả/Âm vịกิน
k i n
Chuyển tựPaiboongin
Viện Hoàng giakin
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/kin˧/(V)

Động từ sửa

กิน

  1. ăn
    กินข้าว
  1. uống
    กินนำ้ — uống nước
    กินยา — uống thuốc

Đồng nghĩa sửa

  1. ทาน (ăn)
  2. ดืม (uống)