упадочничество

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

упадочничество gt

  1. (Tâm trạng, tinh thần, sự) Suy đồi, sa sút, sút kém, suy bại, đồi bại, sa đọa, đồi trụy, tha hóa.

Tham khảo sửa