следом
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của следом
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | slédom |
khoa học | sledom |
Anh | sledom |
Đức | sledom |
Việt | xleđom |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ sửa
следом
- Theo sau.
Tham khảo sửa
- "следом", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)