рождаться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của рождаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | roždát'sja |
khoa học | roždat'sja |
Anh | rozhdatsya |
Đức | roschdatsja |
Việt | rogiđatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
рождаться Hoàn thành
- Xem родиться
Tham khảo sửa
- "рождаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)