Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

религия gc

  1. Tôn giáo, đạo, giáo.
    христианская религия — Cơ đốc giáo, đạo Cơ đốc, Ky-tô giáo, đạo Kytô

Tham khảo sửa