религия
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của религия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | relígija |
khoa học | religija |
Anh | religiya |
Đức | religija |
Việt | relighiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
религия gc
Tham khảo sửa
- "религия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)