Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

реализовать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành

  1. (В) thực hiện, thực hành
  2. (продавать) thực hiện, bán.
    реализовать ценные бумаги — đổi chứng khoán lấy tiền mặt
    реализовать имущество — bán tài sản

Tham khảo sửa