радий
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của радий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rádij |
khoa học | radij |
Anh | radi |
Đức | radi |
Việt | rađi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
радий gđ (,хим.)
Tham khảo sửa
- "радий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)