Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

продуктовый

  1. :
    продуктовый магазин — cửa hàng thực phẩm, hiệu thực phẩm
    продуктовый склад — kho thực phẩm

Tham khảo sửa