проварить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của проварить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | provarít' |
khoa học | provarit' |
Anh | provarit |
Đức | prowarit |
Việt | provarit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
проварить Hoàn thành
- Xem проваривать
Tham khảo sửa
- "проварить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)