Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

предприятие gt

  1. (предпринятое дело) việc định làm, công việc, việc làm, chủ trương.
  2. (производственное или торговое) xí nghiệp, doanh nghiệp.

Tham khảo sửa