поверенный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của поверенный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | povérennyj |
khoa học | poverennyj |
Anh | poverenny |
Đức | powerenny |
Việt | poverenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
поверенный gđ (,(скл. как прил.))
- Người được uỷ thác, người được uỷ nhiệm.
- .
- поверенный в делях — дип. — đại biện [lâm thời]
- присяжный поверенный — trạng sư, luật sư
Tham khảo sửa
- "поверенный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)