Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

отчаяние gt

  1. (Sự, nỗi) Thất vọng, tuyệt vọng.
    в отчаянии — bị thất vọng, bị tuyệt vọng

Tham khảo sửa