Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

октябрь

  1. Tháng mười, tháng Mười.
    Великий Октябрь — Cách mạng tháng Mười vĩ đại, Đại cách mạng tháng Mười

Tham khảo sửa