огурец
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của огурец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oguréc |
khoa học | ogurec |
Anh | ogurets |
Đức | ogurez |
Việt | oguretx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
Bản mẫu:rus-noun-m-5b огурец gđ
Tham khảo sửa
- "огурец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)