обосновываться

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

обосновываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обосноваться)

  1. (в П) (thông tục) (посляться) dọn đến ở, định cư, sinh cơ lập nghiệp.

Tham khảo sửa