Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

обливаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: облиться)

  1. (Т) [tự] tắm, giội, xối
  2. (покрываться чем-л. ) đầm đìa, đằm đìa, ướt đầm, đầm, đẫm, đẵm.
    обливаться холодной водой — tắm (giội, xối) nước lạnh
    обливаться потом — đầm đìa (ướt đầm, đầm, đẫm, đẵm) mồ hôi
    обливаться слезами — đầm đìa (đẫm) lệ, ướt đầm (đầm) nước mắt
    обливаться кровью — đầm đìa (ướt đầm) máu me, đẫm (đẵm) máu

Tham khảo sửa