Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

нищий

  1. Bần cùng, cùng khổ, nghèo đói, nghèo khó, nghèo khổ, đói rách, cùng cực, cơ cực.
  2. (перен.) Nghèo nàn, kém cỏi, thiếu thốn.
    нищий духом — nghèo nàn về [mặt] tinh thần
    в знач. сущ. м. — người ăn xin, người ăn mày, người hành khất

Tham khảo sửa