Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

ненавистный

  1. (вызывающий ненависть) đáng ghét, đáng căm hờn, đáng căm thù.
  2. (выражающий ненависть) [đầy] căm hờn, căm thù.

Tham khảo sửa