мексиканский
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của мексиканский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | meksikánskij |
khoa học | meksikanskij |
Anh | meksikanski |
Đức | meksikanski |
Việt | mecxicanxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
мексиканский
Tham khảo sửa
- "мексиканский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)