Tiếng Erzya sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

медь

  1. Mật ong; mật (của một vài loài sâu bọ khác).

Tiếng Moksha sửa

Danh từ sửa

медь

  1. Mật ong; mật (của một vài loài sâu bọ khác).

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

медь gc

  1. Đồng.
    жёлтая медь — đồng vàng
    красная медь — đồng đỏ
  2. (собир.) (изделия из меди) — đồ đồng.
    собир. (thông tục) — (медные деньги) — tiền đồng

Tham khảo sửa