Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

лживый

  1. Hay nói dối, hay nói láo, gian dối, dối trá,, điêu ngoa, điêu toa, lừa dỗi, giả dối.
    лживые речи — lời nói dỗi, lời lẽ gian dối

Tham khảo sửa