крикнуть
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của крикнуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kríknut' |
khoa học | kriknut' |
Anh | kriknut |
Đức | kriknut |
Việt | cricnut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
крикнуть Hoàn thành
Tham khảo sửa
- "крикнуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)