кладезь
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của кладезь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kládez' |
khoa học | kladez' |
Anh | kladez |
Đức | klades |
Việt | clađed |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
кладезь gđ
- :
- кладезь премудрости — шутл. — kho tàng trì tuệ, kho trí tuệ
Tham khảo sửa
- "кладезь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)